Phiên âm : gān tái.
Hán Việt : can đài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雨量不大的颱風。如:「乾颱較不會發生水患, 可是風勢過大, 仍然可能造成嚴重損害。」