VN520


              

乾象

Phiên âm : gān xiàng.

Hán Việt : càn tượng, kiền tượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tượng trời. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Dạ quan càn tượng, Hán gia khí số dĩ tận 夜觀乾象, 漢家氣數已盡 (Đệ bát hồi) Đêm xem tượng trời, (thấy) khí số nhà Hán đã hết.


Xem tất cả...