Phiên âm : gān fěn.
Hán Việt : can phấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種用綠豆、白薯等製成的細條狀食品。例乾粉可以煮食或涼拌, 吃起來清爽可口, 入口即化。 △粉條一種用綠豆、白薯等製成的細條狀食品。也稱為「粉條」。