Phiên âm : gān cí là.
Hán Việt : can tì lạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.乾枯的樣子。也作「乾支剌」。2.平白、徒然。元.關漢卿《救風塵》第三折:「那好人家將粉撲兒淺淡勻, 哪裡像喒乾茨臘手搶著粉?」也作「乾支剌」。