Phiên âm : gān huā.
Hán Việt : can hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區指經脫水處理的乾燥花。乾花可以指:*乾花, 經風乾後的花*乾花(電影), 日本電影...閱讀更多