VN520


              

乾繃兒

Phiên âm : gān bèngr.

Hán Việt : can banh nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.非常乾燥, 沒有一點水分的樣子。如:「旱災時, 地乾繃兒地都裂開了。」2.一種焙焦的麵食。如:「路途遙遠, 這些乾繃兒帶著路上吃吧!」


Xem tất cả...