Phiên âm : gān bèngr.
Hán Việt : can banh nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.非常乾燥, 沒有一點水分的樣子。如:「旱災時, 地乾繃兒地都裂開了。」2.一種焙焦的麵食。如:「路途遙遠, 這些乾繃兒帶著路上吃吧!」