Phiên âm : gān xiào.
Hán Việt : can tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不想笑而勉強裝出笑臉。例他在眾人前說小李的糗事, 小李只能一旁乾笑。勉強裝出來的笑。如:「面對眾人不留情面的挖苦, 小李只能在一旁乾笑。」