VN520


              

乾淨俐落

Phiên âm : gān jìng lì luò.

Hán Việt : can tịnh lị lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 拖泥帶水, .

做事簡捷明快, 處理完善。例他做事乾淨俐落, 很受上司賞識。
1.形容做事簡捷明快, 處理完善。如:「他做事乾淨俐落, 很受上司賞識。」也作「乾淨利落」。2.形容清潔整齊, 有條理, 令人爽心悅目。如:「他總是給人一個穿著乾淨俐落的印象。」


Xem tất cả...