VN520


              

乾曜

Phiên âm : qián yào.

Hán Việt : can diệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

太陽耀眼的光芒。《元史.卷一一四.后妃傳一.順帝答納失里皇后傳》:「月之道循右行, 明同貞於乾曜。」


Xem tất cả...