Phiên âm : qián yào.
Hán Việt : can diệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
太陽耀眼的光芒。《元史.卷一一四.后妃傳一.順帝答納失里皇后傳》:「月之道循右行, 明同貞於乾曜。」