VN520


              

乾撂臺

Phiên âm : gān liào tái.

Hán Việt : can lược đài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

已經約定好的事務, 臨時卻丟下不管, 推卸責任。


Xem tất cả...