VN520


              

乾巴疵咧

Phiên âm : gān ba cī liē.

Hán Việt : can ba tì liệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

粗糙、乾燥。如:「每到冬天, 我的皮膚就變得乾巴疵咧的, 很難受。」


Xem tất cả...