Phiên âm : gān ba cī liē.
Hán Việt : can ba tì liệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
粗糙、乾燥。如:「每到冬天, 我的皮膚就變得乾巴疵咧的, 很難受。」