VN520


              

乾巴巴

Phiên âm : gān bā bā.

Hán Việt : can ba ba.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.乾枯瘦癟的樣子。如:「這隻小狗乾巴巴的, 好可憐!」2.乾燥。如:「這種乾巴巴的土地, 什麼也種不活。」3.形容辭采不夠優美, 內容不夠生動。如:「你的文章看起來乾巴巴的, 一點也不吸引人。」


Xem tất cả...