VN520


              

乾巴

Phiên âm : gān ba.

Hán Việt : can ba.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.失去水分而乾涸。如:「池塘裡的爛泥經過連日的曝晒, 全都乾巴了。」2.皮膚因缺少油脂而顯得乾燥。如:「冬天的時候, 皮膚應該擦些乳液, 否則會乾巴得難受。」


Xem tất cả...