VN520


              

乾屎橛

Phiên âm : gān shǐ jué.

Hán Việt : can thỉ quyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指乾燥成條形的糞便。


Xem tất cả...