VN520


              

乾圓潔淨

Phiên âm : gān yuán jié jìng.

Hán Việt : can viên khiết tịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.品質精良且光滑潔淨。《通俗編.草木》引《元典章》:「人戶赴倉納糧米, 須一色無糠粃, 乾圓潔淨, 好米新穀。」2.揮霍精光, 什麼也不留下。《初刻拍案驚奇》卷一:「不數年, 把個家事乾圓潔淨了, 連妻子也不曾娶得。」


Xem tất cả...