Phiên âm : gān gānr de.
Hán Việt : can can nhi đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.乾燥。如:「乾乾兒的手巾, 被你弄溼了。」2.親戚往來, 未帶禮物, 常自歉為「乾乾兒的」;又遇晚輩參拜, 而無禮物贈送時, 也常自歉為「乾乾兒的」。