Phiên âm : xí guàn.
Hán Việt : tập quán.
Thuần Việt : quen nếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quen nếp常常接触某种新的情况而逐渐适应习惯成自然.xíguànchéngzìrán.thói quen; tập quán孩子们都已习惯早起.