Phiên âm : xí qì.
Hán Việt : tập khí.
Thuần Việt : tật; thói; tập tục xấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tật; thói; tập tục xấu逐渐形成的坏习惯或坏作风官僚习气.guānliáoxíqì.