VN520


              

习气

Phiên âm : xí qì.

Hán Việt : tập khí.

Thuần Việt : tật; thói; tập tục xấu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tật; thói; tập tục xấu
逐渐形成的坏习惯或坏作风
官僚习气.
guānliáoxíqì.


Xem tất cả...