Phiên âm : xí yòng.
Hán Việt : tập dụng.
Thuần Việt : quen dùng; thường dùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quen dùng; thường dùng经常用;惯用习用语.xíyòngyǔ.