VN520


              

习性

Phiên âm : xí xìng.

Hán Việt : tập tính.

Thuần Việt : tập tính; đặc tính; tính nết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tập tính; đặc tính; tính nết
长期在某种自然条件或社会环境下所养成的特性
骆驼的习性是耐渴.
luòtuó de xíxìng shì nàikě.


Xem tất cả...