VN520


              

习作

Phiên âm : xí zuò.

Hán Việt : tập tác.

Thuần Việt : tập làm văn; tập viết văn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tập làm văn; tập viết văn
练习写作
bài viết văn (viết văn, hội hoạ, âm nhạc)
练习的作业(指文章、绘画等)


Xem tất cả...