VN520


              

习俗

Phiên âm : xí sú.

Hán Việt : tập tục.

Thuần Việt : tập tục; thói tục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tập tục; thói tục
习惯和风俗
民间习俗
mínjiān xísú
这是西方的习俗.
Đó là tập tục của Phương Tây


Xem tất cả...