Phiên âm : xí jiàn.
Hán Việt : tập kiến.
Thuần Việt : thường thấy; thấy luôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thường thấy; thấy luôn常常见到的(事物)习见的现象xíjiàn de xiànxiàng