VN520


              

习见

Phiên âm : xí jiàn.

Hán Việt : tập kiến.

Thuần Việt : thường thấy; thấy luôn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thường thấy; thấy luôn
常常见到的(事物)
习见的现象
xíjiàn de xiànxiàng


Xem tất cả...