Phiên âm : xí xìng.
Hán Việt : tập tính.
Thuần Việt : tập tính; đặc tính; tính nết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tập tính; đặc tính; tính nết长期在某种自然条件或社会环境下所养成的特性骆驼的习性是耐渴.luòtuó de xíxìng shì nàikě.