Phiên âm : xí sú.
Hán Việt : tập tục.
Thuần Việt : tập tục; thói tục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tập tục; thói tục习惯和风俗民间习俗mínjiān xísú这是西方的习俗.Đó là tập tục của Phương Tây