VN520


              

乖間

Phiên âm : guāi jiàn.

Hán Việt : quai gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因分開而疏遠隔閡。唐.李朝威《柳毅傳》:「向者詞述疏狂, 妄突高明。退自循顧, 戾不容責。幸君子不為此乖間可也。」


Xem tất cả...