Phiên âm : guāi jiàn.
Hán Việt : quai gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因分開而疏遠隔閡。唐.李朝威《柳毅傳》:「向者詞述疏狂, 妄突高明。退自循顧, 戾不容責。幸君子不為此乖間可也。」