VN520


              

乖违

Phiên âm : guāi wéi.

Hán Việt : quai vi.

Thuần Việt : thất thường; rối loạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thất thường; rối loạn
错乱反常
寒暑乖违
hánshǔ guāiwéi
làm trái; trái lại
ly biệt; phân ly; chia tay


Xem tất cả...