Phiên âm : guāi wéi.
Hán Việt : quai vi.
Thuần Việt : thất thường; rối loạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thất thường; rối loạn错乱反常寒暑乖违hánshǔ guāiwéilàm trái; trái lạily biệt; phân ly; chia tay