Phiên âm : yuè chí.
Hán Việt : nhạc trì.
Thuần Việt : khoang nhạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoang nhạc (chỗ dành cho dàn nhạc ngồi biểu diễn trước sân khấu)舞台前面乐队伴奏的地方,有矮墙跟观众席隔开