VN520


              

乐池

Phiên âm : yuè chí.

Hán Việt : nhạc trì.

Thuần Việt : khoang nhạc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khoang nhạc (chỗ dành cho dàn nhạc ngồi biểu diễn trước sân khấu)
舞台前面乐队伴奏的地方,有矮墙跟观众席隔开


Xem tất cả...