VN520


              

乐观

Phiên âm : lè guān.

Hán Việt : nhạc quan.

Thuần Việt : lạc quan; vui vẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lạc quan; vui vẻ
精神愉快,对事物的发展充满信心(跟''悲观''相对)
不要盲目乐观.
bùyào mángmùlèguān.


Xem tất cả...