Phiên âm : yuè zhāng.
Hán Việt : nhạc chương.
Thuần Việt : chương nhạc; tổ khúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chương nhạc; tổ khúc成套的乐曲中具有一定主题的独立组成部分,一部交响曲一般分为四个乐章