Phiên âm : yuè tuán.
Hán Việt : nhạc đoàn.
Thuần Việt : dàn nhạc; ban nhạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dàn nhạc; ban nhạc演出音乐的团体广播乐团guǎngbò yuètuán交响乐团dàn nhạc giao hưởng