VN520


              

乐团

Phiên âm : yuè tuán.

Hán Việt : nhạc đoàn.

Thuần Việt : dàn nhạc; ban nhạc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dàn nhạc; ban nhạc
演出音乐的团体
广播乐团
guǎngbò yuètuán
交响乐团
dàn nhạc giao hưởng


Xem tất cả...