VN520


              

乐子

Phiên âm : lè zi.

Hán Việt : nhạc tử.

Thuần Việt : việc vui; thú vui; chuyện vui; niềm vui.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

việc vui; thú vui; chuyện vui; niềm vui
愉快的事; 高兴的事
下雨天出不了门儿,下 两盘棋,也是个乐子.
xià yǔtiān chū bùliǎo mén er, xià liǎng pán qí, yěshì gè lèzi.
việc gây cười; chuyện cư


Xem tất cả...