Phiên âm : lè cǐ bù pí.
Hán Việt : nhạc thử bất bì.
Thuần Việt : làm không biết mệt; làm không biết chán .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm không biết mệt; làm không biết chán (đối với công việc mà mình yêu thích)因喜欢做某件事而不知疲倦形容对某事特别爱好而沉浸其中也说乐此不倦