VN520


              

乐园

Phiên âm : lè yuán.

Hán Việt : nhạc viên.

Thuần Việt : chỗ vui chơi; nơi vui chơi; lạc viên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỗ vui chơi; nơi vui chơi; lạc viên
快乐的园地
儿童乐园.
értónglèyuán.
thiên đường (đạo Cơ Đốc)


Xem tất cả...