Phiên âm : lè táo táo.
Hán Việt : nhạc đào đào.
Thuần Việt : vui tươi; khoan khoái; vui thú.
vui tươi; khoan khoái; vui thú
形容很快乐的样子
船家生活乐陶陶,赶潮撒网月儿高。
chuánjiā shēnghuó lètáotáo,gǎncháo sāwǎng yuèér gāo。
nhà chài cuộc sống thật vui sao, giỡn triều tung lưới bóng nguyệt cao.