Phiên âm : jiǔ gù.
Hán Việt : cửu cố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
長期受到束縛。《宋史.卷四三四.儒林傳四.蔡幼學傳》:「時正學久錮, 士專於聲律度數, 其學支離。」