VN520


              

久錮

Phiên âm : jiǔ gù.

Hán Việt : cửu cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長期受到束縛。《宋史.卷四三四.儒林傳四.蔡幼學傳》:「時正學久錮, 士專於聲律度數, 其學支離。」


Xem tất cả...