VN520


              

久违

Phiên âm : jiǔ wéi.

Hán Việt : cửu vi.

Thuần Việt : lâu ngày không gặp; lâu lắm không gặp; lâu nay; lâ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lâu ngày không gặp; lâu lắm không gặp; lâu nay; lâu quá không gặp (lời nói khách sáo)
客套话,好久没见
久违了,这几年您上哪儿去啦?
jiǔwéile, zhè jǐ nián nín shàng nǎ'er qù la?
久违雅教.
lâu n


Xem tất cả...