Phiên âm : nǎi zhě.
Hán Việt : nãi giả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
往時、前者、前次之意。《漢書.卷三九.曹參傳》:「與窋胡治乎?乃者我使諫君也。」也作「迺者」、「曩者」。