VN520


              

乃是

Phiên âm : nǎi shì.

Hán Việt : nãi thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

正是、就是。例成功的祕訣乃是不斷的努力以求取進步。
1.卻是。為轉折語。如:「這不是一朵花, 乃是一片紅葉。」2.正是。《儒林外史》第一回:「只有太祖皇帝起兵滁陽, 得了金陵, 立為吳王, 乃是王者之師。」


Xem tất cả...