VN520


              

乃尔

Phiên âm : nǎi ěr.

Hán Việt : nãi nhĩ.

Thuần Việt : như vậy; như thế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

như vậy; như thế
如此;像这样
何其相似乃尔!
héqí xiāngsì nǎi'ěr!


Xem tất cả...