Phiên âm : nǎi wǔ nǎi wén.
Hán Việt : nãi vũ nãi văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本用以讚譽天子之德, 指其文經天地, 武定禍亂。語出《書經.大禹謨》:「帝德廣運, 乃聖乃神, 乃武乃文。」後多指人既有武功又有文德。也作「乃文乃武」。