Phiên âm : nǎi shǐ.
Hán Việt : nãi thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
然後。《文選.班固.典引》:「尊亡與亢, 乃始虔鞏勞謙。」