Phiên âm : nǎi fù.
Hán Việt : nãi phụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
你的父親。通常為父親對子女的自稱。《書經.君牙》:「惟乃祖、乃父, 世篤忠貞, 服勞王家。」也作「乃公」、「乃翁」。