VN520


              

乃者

Phiên âm : nǎi zhě.

Hán Việt : nãi giả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

往時、前者、前次之意。《漢書.卷三九.曹參傳》:「與窋胡治乎?乃者我使諫君也。」也作「迺者」、「曩者」。


Xem tất cả...