Phiên âm : lín zhèn.
Hán Việt : lâm trận.
Thuần Việt : lâm trận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lâm trận临近阵地; 临近战斗的时候临阵磨枪.línzhènmóqiāng.tham gia chiến đấu临阵指挥.đích thân chỉ huy.