VN520


              

临渊羡鱼

Phiên âm : lín yuān xiàn yú.

Hán Việt : lâm uyên tiện ngư.

Thuần Việt : đến vực thèm cá; có nguyện vọng nhưng không thực h.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đến vực thèm cá; có nguyện vọng nhưng không thực hiện được
《汉书·董仲舒传》:'临渊羡鱼, 不如退而结网'后用'临渊羡鱼'比喻只有愿望, 不去实干, 就无济于事


Xem tất cả...