Phiên âm : lín mó.
Hán Việt : lâm mô.
Thuần Việt : vẽ; can; đồ; viết phỏng theo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẽ; can; đồ; viết phỏng theo模仿书画临摹 碑帖.línmó bēitiē.