VN520


              

临摹

Phiên âm : lín mó.

Hán Việt : lâm mô.

Thuần Việt : vẽ; can; đồ; viết phỏng theo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vẽ; can; đồ; viết phỏng theo
模仿书画
临摹 碑帖.
línmó bēitiē.


Xem tất cả...