VN520


              

临头

Phiên âm : lín tóu.

Hán Việt : lâm đầu.

Thuần Việt : ập lên đầu; gặp phải; xảy ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ập lên đầu; gặp phải; xảy ra
(为难或不幸的事情)落到身上
大祸临头.
dàhuòlíntóu.
事到临头, 要沉住气.
khi sự việc xảy đến, phải bình tĩnh.


Xem tất cả...