Phiên âm : lín tóu.
Hán Việt : lâm đầu.
Thuần Việt : ập lên đầu; gặp phải; xảy ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ập lên đầu; gặp phải; xảy ra(为难或不幸的事情)落到身上大祸临头.dàhuòlíntóu.事到临头, 要沉住气.khi sự việc xảy đến, phải bình tĩnh.