Phiên âm : lín zhèn tuō táo.
Hán Việt : lâm trận thoát đào.
Thuần Việt : lâm trận bỏ chạy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lâm trận bỏ chạy军人临作战时逃跑也比喻事到临头而退缩逃避