VN520


              

临门

Phiên âm : lín mén.

Hán Việt : lâm môn.

Thuần Việt : tới nhà; lâm môn; tới cửa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tới nhà; lâm môn; tới cửa
来到家门
双喜临门.
shuāngxǐlínmén.
sút vào khung thành
临门一脚.
đá một phát vào khung thành.


Xem tất cả...