Phiên âm : lín mén.
Hán Việt : lâm môn.
Thuần Việt : tới nhà; lâm môn; tới cửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tới nhà; lâm môn; tới cửa来到家门双喜临门.shuāngxǐlínmén.sút vào khung thành临门一脚.đá một phát vào khung thành.